Có 2 kết quả:
免賠條款 miǎn péi tiáo kuǎn ㄇㄧㄢˇ ㄆㄟˊ ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ • 免赔条款 miǎn péi tiáo kuǎn ㄇㄧㄢˇ ㄆㄟˊ ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
franchise clause (insurance)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
franchise clause (insurance)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0